--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàn lãm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàn lãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn lãm
+
Look at at one's leisure
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
nhàn lãm
:
Look at at one's leisure
+
state
:
trạng thái, tình trạnga precarious state of health tình trạng sức khoẻ mong manhin a bad state of repair ở một tình trạng xấu